Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wiggly
/'wigli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wiggly
/ˈwɪgəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
lắc lư; ngọ nguậy
a
wiggly
worm
con sâu ngọ nguậy
nhấp nhô
a
wiggly
line
một đường nhấp nhô
adjective
wigglier; -est
making many small movements :moving with a wiggle
wiggly
worms
having many curves :not straight
There
were
wiggly [=
wavy
]
lines
in
the
sand
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content