Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wigging
/'wigiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wigging
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số ít; Anh, cũ, khẩu ngữ)
sự chửi mắng thậm tệ
give
somebody
a
good
wigging
chửi mắng ai thậm tệ
noun
[singular] Brit old-fashioned :an occurrence in which someone speaks in a very angry and critical way to someone who has done something wrong :a severe scolding
He
received
a
wigging
for
what
he
did
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content