Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bề rộng, bề ngang
    10 metres in width
    mười mét bề rộng
    khổ (vải)
    sự rộng; chiều ngang rộng
    the river can be used by many ships because of its width
    con sông này được nhiều tàu bè sử dụng vì nó rộng
    width of knowledge
    chiều rộng của kiến thức
    bề rộng hồ bơi
    chị ta bây giờ có thể bơi được hai bề rộng hồ bơi

    * Các từ tương tự:
    widthways