Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
widowed
/'widoud/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
widowed
/ˈwɪdoʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
goá (chồng, vợ)
(th ca) (+ of) bị mất, bị cướp mất; không có
adjective
used to describe a woman whose husband has died or a man whose wife has died
her
widowed
mother
/
father
She
was
widowed
by
the
war
. [=
her
husband
was
killed
in
the
war
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content