Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người đàn bà góa, quả phụ
    Động từ
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    làm cho ai góa bụa
    nhiều người vì chiến tranh mà bị góa bụa

    * Các từ tương tự:
    widowed, widower, widowerhood, widowhood