Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
widow
/'widəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
widow
/ˈwɪdoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đàn bà góa, quả phụ
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
làm cho ai góa bụa
many
people
were
widowed
by
the
war
nhiều người vì chiến tranh mà bị góa bụa
* Các từ tương tự:
widowed
,
widower
,
widowerhood
,
widowhood
noun
plural -ows
[count] a woman whose husband has died
informal :a woman whose husband often leaves her alone while he plays sports or is involved in other activities
a
football
widow [=
a
woman
whose
husband
spends
a
lot
of
time
watching
football
]
Everyone
joked
that
she
was
a
golf
widow. [=
a
woman
whose
husband
is
often
away
playing
golf
] -
see
also
black
widow
* Các từ tương tự:
widowed
,
widower
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content