Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
widespread
/'waidspred/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phổ biến, lan rộng
the
disease
is
becoming
widespead
bệnh đang bắt đầu lan rộng
adjective
[more ~; most ~] :common over a wide area or among many people
There
is
widespread
public
interest
in
the
election
.
Trade
partners
had
become
more
widespread.
There
was
widespread
opposition
to
the
plan
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content