Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wide-screen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
having a screen that is wider than the screen of most televisions
a
wide-screen
TV
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content