Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wide-ranging
/,waid'reindʒiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wide-ranging
/ˈwaɪdˌreɪnʤɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
trên phạm vi rộng rãi
wide-ranging
investigations
những cuộc điều tra trên phạm vi rộng
adjective
[more ~; most ~] :including many different ideas, actions, or things
She
had
wide-ranging
interests
.
The
implications
of
the
investigation
were
wide-ranging.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content