Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wide-eyed
/,waid'aid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wide-eyed
/ˈwaɪdˈaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tròn xoe mắt (vì ngạc nhiên)
ngây ngô, chất phác
wide-eyed
innocence
sự ngây thơ chất phác
adjective
having your eyes wide open especially because of surprise or fear
He
stared
at
me
, wide-eyed
in
astonishment
.
having or showing a lack of experience or knowledge
wide-eyed [=
naive
]
innocence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content