Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wide-angle lens
/,widæŋgl'lenz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wide-angle lens
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thấu kính trường nhìn rộng
noun
plural ~ lenses
[count] :a camera lens that you use to take pictures that show a wider view than other lenses
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content