Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật) vòng xoắn
    the whorl of a shell
    vòng xoắn của vỏ ốc
    (thực vật) vòng (lá, cánh hoa…)
    vòng hoa tay (ở dấu lăn tay)