Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whorl
/wɜ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whorl
/ˈwɚl/
/ˈworəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật) vòng xoắn
the
whorl
of
a
shell
vòng xoắn của vỏ ốc
(thực vật) vòng (lá, cánh hoa…)
vòng hoa tay (ở dấu lăn tay)
noun
plural whorls
[count] something that turns or goes around in a circle
a
whorl
of
smoke
the
whorls
and
eddies
of
the
river
a pattern that is made by a series of circles that turn around a center point
the
whorl
of
a
fingerprint
technical :an arrangement of leaves, petals, etc., that forms a circle around a stem
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content