Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whorehouse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whorehouse
/ˈhoɚˌhaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ cổ) nhà thổ; lầu xanh
noun
plural -houses
[count] informal :a place where prostitutes live and work :brothel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content