Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whopper
/'wɒpə[r]/
/'hwɒpə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whopper
/ˈwɑːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cá to lớn quá khổ
the
fisherman
had
caught
a
whopper
người đánh cá đã bắt được một con cá to quá khổ
điều nói dối trơ trẽn
if
she
said
that
,
she
was
telling
a
real
whopper
nếu chị ta nói thế, thì đó là nói một điều nói dối trơ trẽn đấy
noun
plural -pers
[count] informal
something that is very large and impressive
That's
a
whopper
of
a
diamond
ring
.
a big lie
He
told
us
a
real
whopper.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content