Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whooping cough
/'hu:piŋkɒf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whooping cough
/ˈhuːpɪŋ-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
ho gà
noun
[noncount] medical :a disease that usually affects children and that causes severe coughing and difficult breathing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content