Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wholesome
/'həʊlsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wholesome
/ˈhoʊlsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wholesome
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bổ dưỡng (thức ăn)
khỏe mạnh
have
a
wholesome
appearance
trông bề ngoài khỏe mạnh
lành mạnh
films
like
that
are
not
wholesome
entertainment
for
young
children
những phim như phim đó không phải là thú tiêu khiển lành mạnh đối với các cháu
* Các từ tương tự:
wholesomeness
adjective
[more ~; most ~]
helping to keep your body healthy :good for your health
wholesome [=
healthy
,
nutritious
]
meals
/
snacks
a
wholesome
dish
made
with
vegetables
a
wholesome
diet
morally good
wholesome
family
values
less-than-wholesome
entertainment
that
wasn't
appropriate
for
children
suggesting good health or behavior
a
young
actor
known
for
his
wholesome
good
looks
adjective
Everyone should regularly engage in wholesome exercise
healthful
healthy
health-giving
nutritious
nourishing
beneficial
tonic
salutary
salubrious
strengthening
bracing
stimulating
I am not sure that the child is being brought up in a wholesome atmosphere
moral
ethical
righteous
upright
honourable
decent
principled
proper
fit
meet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content