Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wholesaler
/'həʊl,seilə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wholesaler
/ˈhoʊlˌseɪlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người bán buôn, người bán sỉ
noun
plural -ers
[count] :a person or company that sells things to businesses and not to individuals
a
leading
wholesaler
in
the
book
business
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content