Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wholeheartedly
/,wəʊl'hɑ:tidli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] hết lòng
wholeheartedly
in
favour
of
the
scheme
hết lòng ủng hộ kế hoạch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content