Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whole wheat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
made from wheat from which no part (such as the bran) has been removed
whole
wheat
bread
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content