Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whole number
/,həʊl'nʌmbə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whole number
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(toán)
số nguyên
noun
plural ~ -bers
[count] mathematics :a number (such as 0, 1, 2, 3, 4, 5, etc.) that is not a negative and is not a fraction
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content