Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whole note
/'həʊlnəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whole note
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nhạc Mỹ)
như semibreve
xem
semibreve
noun
plural ~ notes
[count] US :a musical note equal in time to two half notes or four quarter notes - called also (Brit) semibreve
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content