Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

whodunit /hu:dʌnit/  

  • Danh từ
    (cách viết khác whodunnit; khẩu ngữ)
    kịch (truyện) trinh thám đến phút chót mới phát hiện ra thủ phạm
    her latest whodunit
    cuốn truyện trinh thám gần đây nhất của bà ta