Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whodunit
/hu:dʌnit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whodunit
/huˈdʌnət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác whodunnit; khẩu ngữ)
kịch (truyện) trinh thám đến phút chót mới phát hiện ra thủ phạm
her
latest
whodunit
cuốn truyện trinh thám gần đây nhất của bà ta
noun
chiefly US or Brit whodunnit , pl -its
[count] informal :a novel, play, or movie about a murder where you do not know who committed the murder until the end
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content