Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whizz
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)
Nội động từ
rít, vèo
* Các từ tương tự:
whizz kid
,
whizz-bang
,
whizzer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content