Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-zz-)
    vèo, vù
    một viên đạn vèo qua tai tôi
    the days seemed to whiz by
    chuỗi ngày như vù qua

    * Các từ tương tự:
    whizkid, whizz, whizz kid, whizz-bang, whizzer