Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)
    đẽo một cành cây thành một chiếc cọc lều
    whittle something away
    làm hao mòn dần, làm giảm dần
    lạm phát đã làm cho tiền họ tiết kiệm được giảm giá dần
    whittle something down
    chuốt, gọt vật gì
    [làm] bớt, [làm] giảm
    bớt số nhân viên nhằm giảm chi phí