Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whitish
/'waiti∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
trắng trắng
a
whitish
blue
màu xanh trăng trắng
a
whitish
dress
chiếc áo trăng trắng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content