Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whither
/'wiðə[r]/
/'hwiðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whither
/ˈwɪðɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(cổ hoặc tu từ)
đến đâu
whither
goest
thou
?
anh đi [đến] đâu?
whither
the
shipping
industry
?
ngành công nghiệp đóng tàu sẽ đi đến đâu?
* Các từ tương tự:
whithersoever
,
whitherto
adverb
old-fashioned + literary :to what place
He
grew
up
in
New
York
City
whither
his
family
had
immigrated
in
the
early
1920
s
. -
sometimes
used
formally
in
questions
to
ask
what
the
future
of
something
will
be
Whither
stem-cell
research
? [=
where
is
stem-cell
research
going
?;
what
is
the
future
of
stem-cell
research
?]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content