Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whiten
/'waitn/
/'hwaitn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whiten
/ˈwaɪtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm cho trắng, sơn trắng, quét vôi trắng
trắng ra
* Các từ tương tự:
whiteness
,
whitening
verb
-ens; -ened; -ening
to make (something) white or whiter or to become white or whiter [no obj]
His
hair
whitened
as
he
aged
. [+
obj
]
Bleach
will
whiten
the
linens
.
The
new
toothpaste
whitens
teeth
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content