Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
white-hot
/,wait'hɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
white-hot
/ˈwaɪtˈhɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nóng trắng (kim loại)
adjective
glowing white because of being very hot
white-hot
metal
extremely hot
a
white-hot
skillet
informal
very intense or active
white-hot
enthusiasm
The
atmosphere
was
white-hot.
very popular or successful
The
band
was
white-hot
after
the
release
of
their
first
album
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content