Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
white-collar
/,wait'kɒlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
white-collar
/ˈwaɪtˈkɑːlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] công chức (không phải là công nhân)
white-collar
workers
công chức phòng giấy (không làm lao động chân tay)
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công chức
* Các từ tương tự:
White-collar worker
adjective
of, relating to, or having the kind of jobs that are done in an office instead of a factory, warehouse, etc.
white-collar
jobs
/
workers
-
compare
blue-collar
,
pink-collar
white-collar crime
crime that typically involves stealing money from a company and that is done by people who have important positions in the company :crime committed by white-collar workers
Embezzlement
is
a
white-collar
crime
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content