Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
white-bread
/ˈwaɪtˈbrɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
US informal :ordinary or traditional and associated with white, middle class people
white-bread
values
* Các từ tương tự:
white bread
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content