Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
white flag
/,wait'flæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
white flag
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cờ trắng (dấu hiệu đầu hàng)
noun
plural ~ flags
[count] :a flag used to show that you want to stop fighting or to indicate defeat - usually singular
Ground
troops
waved
the
white
flag
after
the
battle
. -
often
used
figuratively
They
raised
the
white
flag
[=
admitted
defeat
]
soon
after
the
election
results
came
in
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content