Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
white elephant
/,wait'elifənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
white elephant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồ đắt tiền mà vô dụng
noun
plural ~ -phants
[count] :something that requires a lot of care and money and that gives little profit or enjoyment - usually singular
The
run-down
historic
building
has
been
the
city's
white
elephant
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content