Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
white dwarf
/,waitdwɔ:f/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
white dwarf
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngôi sao kém sáng (vào cuối thời gian tồn tại, kém sáng so với mặt trời)
noun
plural ~ dwarfs
[count] astronomy :a star that is at the end of its life and is very hot, small, and dense
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content