Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
white blood cell
/,wait'blʌdsel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
white blood cell
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(sinh vật)
bạch cầu
noun
plural ~ cells
[count] :a clear or colorless cell in the blood that protects the body from disease - called also white cell, white blood corpuscle, white corpuscle, - compare red blood cell
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content