Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whistler
/'wisl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót
ngựa thở khò khè
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content