Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whistle-stop
/'wislstɒp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whistle-stop
/ˈwɪsəlˌstɑːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ) ga xép (tàu chỉ đỗ khi có hành khách yêu cầu)
chặng dừng chân của ứng cử viên trong chuyến đi vận động tranh cử
adjective
always used before a noun
US :relating to or involving a series of appearances by a politician in different communities during an election campaign
a
whistle-stop
speech
He
went
on
a
whistle-stop
campaign
/
tour
in
the
days
leading
up
to
the
election
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content