Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whispering campaign
/'wispəriŋ kæm'pein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whispering campaign
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chiến dịch bôi nhọ
noun
plural ~ -paigns
[count] :an effort to spread rumors about someone in order to hurt that person's reputation
He
was
the
target
of
a
whispering
campaign
started
by
his
political
rivals
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content