Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

whirr /wɜ:[r]/  /hwɜ:[r]/

  • Danh từ
    (Mỹ whir)(thường số ít)
    tiếng vù vù, tiếng vo vo
    the whirr of a fan
    tiếng vù vù của cái quạt
    Động từ
    (Mỹ whir)
    kêu vù vù, kêu vo vo
    tiếng kêu vù vù của cánh quạt máy bay lên thẳng