Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whipping
/'wipiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whipping
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whipping
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đánh roi
trận roi, trận đòn (hình phạt)
* Các từ tương tự:
whipping-boy
noun
plural -pings
[count] :the act of hitting someone with a whip
They
threatened
to
give
him
a
whipping. [=
they
threatened
to
whip
him
]
* Các từ tương tự:
whipping boy
,
whipping cream
noun
Once he had had a whipping, the boy would not misbehave again
beating
thrashing
lashing
flogging
horsewhipping
scourging
switching
caning
birching
flagellation
spanking
The whipping will prevent the end of the line from unravelling
Nautical
seizing
binding
tying
winding
fastening
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content