Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whippet
/'wipit/
/'hwipit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whippet
/ˈwɪpət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chó đua
noun
plural -pets
[count] :a small, fast dog that is used for racing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content