Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whippersnapper
/ˈwɪpɚˌsnæpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -pers
[count] informal + old-fashioned :a young person who annoys older people by being very confident and acting like someone important
a
young
whippersnapper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content