Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whip-round
/'wipraʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whip-round
/ˈwɪpˌraʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ)
cuộc nguyên góp (tiền để tặng ai…)
noun
plural -rounds
[count] Brit informal :a collection of money from a group of people that is used to pay for something, buy a gift, make a donation, etc.
We
had
a
whip-round
at
the
office
to
buy
our
secretary
a
retirement
present
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content