Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whip hand
/'wip'h nd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whip hand
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tay cầm roi, tay phi (của người đánh xe ngựa)
(nghĩa bóng) tay trên, phần hn
to
have
the
whip_hand
of
someone
kiểm soát ai, khống chế được ai
noun
the whip hand
the position of having power or being in control in a particular situation
The
owners
of
the
company
had
/
held
the
whip
hand
in
the
negotiations
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content