Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whinge
/ˈwɪnʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
whinges; whinged; whinging or whingeing
[no obj] Brit informal :to complain in an annoying way :whine
Quit
whinging
and
get
on
with
the
job
.
People
were
whinging
about
the
lack
of
service
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content