Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whimsy
/'wimzi/
/'hwimzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whimsy
/ˈwɪmzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thái độ bất thường
ý tưởng kỳ dị; ý muốn ngông
noun
also US whimsey
[noncount] :a playful or amusing quality :a sense of humor or playfulness
The
designer's
new
line
showed
a
touch
of
whimsy.
a
bit
of
decorative
whimsy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content