Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whiffy
/ˈwɪfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
whiffier; -est
Brit informal :having a bad smell
Old
cheese
is
often
a
bit
whiffy.
whiffy [=
smelly
]
old
socks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content