Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whetstone
/'wetstəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whetstone
/ˈwɛtˌstoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đá mài
noun
plural -stones
[count] :a stone used for sharpening knives, blades, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content