Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whereby
/weə'bai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whereby
/weɚˈbaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
nhờ đó
she
devised
a
plan
whereby
they
might
escape
cô ta đã nghĩ ra một kế hoạch nhờ đó mà họ có thể trốn thoát
conjunction
by which :according to which
They
created
a
program
whereby
single
parents
could
receive
greater
financial
aid
. [=
a
program
that
would
allow
single
parents
to
receive
greater
financial
aid
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content